Ung thư vú là một khối u ác tính bắt đầu và phát triển trong vú. Các khối u ác tính có thể phát triển và xâm lấn các mô lân cận hoặc di chuyển đến các cơ quan ở xa.
Sự tiến triển này được gọi là di căn. Điều trị ung thư vú nhằm mục đích loại bỏ những khối u này và ngăn chặn sự phát triển của khối u trong tương lai.
Liệu pháp hormone là một loại điều trị ung thư vú. Thường được kết hợp với các phương pháp điều trị bổ sung, nó được coi là một liệu pháp bổ trợ.
Đối với bệnh di căn, liệu pháp bổ trợ có thể được sử dụng một mình hoặc ở những người không thể chịu đựng được phẫu thuật hoặc hóa trị. Các phương pháp điều trị khác bao gồm:
- sự bức xạ
- phẫu thuật
- hóa trị liệu
Liệu pháp hormone hoạt động như thế nào?
Trong một số bệnh ung thư vú, nội tiết tố nữ estrogen và progesterone có thể kích thích sự phát triển của tế bào ung thư. Ung thư dương tính với thụ thể hormone phát triển khi hormone gắn vào các thụ thể của tế bào ung thư.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, khoảng 2/3 số ca ung thư vú dương tính với thụ thể hormone.
Liệu pháp hormone nhằm mục đích ngăn chặn estrogen liên kết với các thụ thể để làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của ung thư.
Ai nên xem xét liệu pháp hormone?
Liệu pháp hormone chỉ có hiệu quả đối với những người có khối u dương tính với thụ thể hormone. Nếu khối u ung thư vú của bạn âm tính với thụ thể hormone, nó sẽ không hiệu quả với bạn.
Chọn loại liệu pháp hormone tốt nhất cho bạn
Có một số loại liệu pháp hormone để điều trị ung thư vú, bao gồm:
Bộ điều biến thụ thể estrogen có chọn lọc
Còn được gọi là SERMs, những loại thuốc này ngăn chặn các tế bào ung thư vú liên kết với estrogen. SERMs ngăn chặn tác động của estrogen trong mô vú nhưng không ngăn chặn tác động của estrogen trong các mô khác trong cơ thể.
Theo truyền thống, các loại thuốc này chỉ được sử dụng ở phụ nữ tiền mãn kinh. Các SERM được sử dụng phổ biến nhất bao gồm:
- Tamoxifen (Soltamox): Thuốc này ngăn không cho estrogen liên kết với tế bào để ung thư không thể phát triển và phân chia. Theo Viện Ung thư Quốc gia Mỹ, những người dùng tamoxifen trong 10 năm sau khi điều trị ung thư vú ít bị ung thư trở lại và có nhiều khả năng sống lâu hơn những người chỉ dùng thuốc trong 5 năm.
- Toremifene (Fareston): Thuốc này chỉ được chấp thuận để điều trị ung thư vú đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể và có thể không có lợi cho những người đã thành công hạn chế khi sử dụng tamoxifen.
- Fulvestrant (Faslodex): Đây là một loại thuốc ngăn chặn thụ thể estrogen được tiêm vào cơ thể thường được sử dụng để điều trị ung thư vú giai đoạn muộn. Không giống như các SERM khác, nó ngăn chặn tác động của estrogen trên toàn bộ cơ thể.
Chất ức chế Aromatase
Các chất ức chế Aromatase (AI) ngăn chặn việc sản xuất estrogen từ mô mỡ nhưng không ảnh hưởng đến estrogen do buồng trứng sản xuất.
Vì AI không thể ngăn buồng trứng sản xuất estrogen nên chúng chỉ có hiệu quả ở phụ nữ sau mãn kinh. AI được chấp thuận cho phụ nữ sau mãn kinh với bất kỳ giai đoạn nào của ung thư vú dương tính với thụ thể estrogen.
Nghiên cứu mới hơn cho thấy ở phụ nữ tiền mãn kinh, AI kết hợp với ức chế buồng trứng hiệu quả hơn tamoxifen trong việc ngăn ngừa tái phát ung thư vú sau khi điều trị ban đầu. Nó hiện được coi là tiêu chuẩn chăm sóc.
Các AI phổ biến bao gồm:
- letrozole (Femara)
- exemestane (Aromasin)
- anastrozole (Arimidex)
Cắt bỏ hoặc ức chế buồng trứng
Đối với những phụ nữ chưa trải qua thời kỳ mãn kinh, cắt bỏ buồng trứng có thể là một lựa chọn. Điều này có thể được thực hiện bằng phương pháp y tế hoặc phẫu thuật. Một trong hai phương pháp này sẽ ngừng sản xuất estrogen, ức chế sự phát triển của ung thư.
Cắt bỏ phẫu thuật được thực hiện bằng cách cắt bỏ buồng trứng. Nếu không sản xuất estrogen từ buồng trứng, bạn sẽ bước vào thời kỳ mãn kinh vĩnh viễn.
Hormone giải phóng hormone luteinizing
Các loại thuốc được gọi là hormone giải phóng hormone luteinizing (LHRH) có thể được sử dụng để ngăn buồng trứng sản xuất hoàn toàn estrogen. Những loại thuốc này bao gồm goserelin (Zoladex) và leuprolide (Lupron). Điều này sẽ gây ra mãn kinh tạm thời.
Thuốc ức chế buồng trứng sẽ gây mãn kinh. Những phụ nữ chọn tùy chọn này thường cũng sẽ sử dụng AI.
Các tác dụng phụ của liệu pháp hormone ung thư vú là gì?
SERMs
Tamoxifen và các SERM khác có thể gây ra:
- nóng bừng
- mệt mỏi
- tâm trạng lâng lâng
- khô âm đạo
- tiết dịch âm đạo
Những loại thuốc này cũng có thể làm tăng nguy cơ đông máu và ung thư nội mạc tử cung. Nhưng những tác dụng phụ này rất hiếm. Trong một số trường hợp, tamoxifen có thể gây đột quỵ và có thể làm tăng nguy cơ đau tim.
AI
Các tác dụng phụ đối với AI bao gồm:
- đau cơ
- cứng khớp
- đau khớp
Estrogen rất quan trọng đối với sự phát triển và sức mạnh của xương, và AIs hạn chế sản xuất estrogen tự nhiên. Dùng chúng sẽ làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương.
Quan điểm
Liệu pháp hormone chỉ có thể điều trị những người có khối u dương tính với thụ thể hormone.
Việc điều trị của bạn sẽ phụ thuộc vào việc bạn đang trong thời kỳ tiền mãn kinh hay mãn kinh.
Phụ nữ tiền mãn kinh nên cân nhắc kỹ lưỡng việc cắt bỏ buồng trứng kết hợp với AI thay vì chỉ dùng tamoxifen. Nhưng điều này sẽ khiến họ bước vào thời kỳ mãn kinh sớm.
Liệu pháp hormone khá thành công đối với hầu hết những người bị ung thư vú dương tính với hormone. Tỷ lệ sống sót lâu dài của những người sử dụng liệu pháp hormone cao hơn những người không sử dụng.
Nếu bạn bị ung thư vú, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc bác sĩ chuyên khoa ung thư về việc liệu bạn có được lợi từ liệu pháp hormone hay không. Phương pháp điều trị làm giảm nguy cơ tái phát ung thư vú ở những phụ nữ bị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone.
Nó cũng có thể kéo dài tuổi thọ và giảm các triệu chứng liên quan đến ung thư ở những người bị ung thư vú di căn hoặc giai đoạn cuối dương tính với hormone.
Có nhiều lựa chọn khác nhau tùy thuộc vào tình trạng mãn kinh của bạn. Biết các lựa chọn của bạn và cân nhắc những ưu và nhược điểm của liệu pháp hormone.