Có một số lý do khác nhau khiến bạn có thể bị đau ngực và lưng trên xảy ra cùng nhau. Nguyên nhân có thể liên quan đến tim, đường tiêu hóa và các bộ phận khác của cơ thể.
Trong khi một số nguyên nhân gây ra đau ngực và lưng trên không phải là trường hợp khẩn cấp, thì một số nguyên nhân khác là như vậy. Bạn luôn phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp nếu bạn bị đau ngực đột ngột hoặc không rõ nguyên nhân kéo dài hơn vài phút.
Đọc tiếp để tìm hiểu thêm về nguyên nhân gây ra đau lưng trên và đau ngực, cách chúng được điều trị và khi nào nên đến gặp bác sĩ.
Nguyên nhân
Dưới đây là 10 nguyên nhân tiềm ẩn gây ra đau lưng trên và ngực.
1. Đau tim
Đau tim xảy ra khi nguồn cung cấp máu đến các cơ tim của bạn bị tắc nghẽn. Do đó, những người bị đau tim có thể bị đau ngực, có thể lan xuống cổ, vai và lưng.
Các triệu chứng khác cần chú ý bao gồm:
- cảm giác áp lực hoặc tức ngực
- đổ mồ hôi lạnh
- hụt hơi
- cảm thấy lâng lâng hoặc ngất xỉu
- buồn nôn
Phụ nữ có nhiều khả năng bị đau tim liên quan đến lưng hoặc hàm hơn nam giới. Cũng cần lưu ý rằng một số người bị đau tim có thể gặp rất ít triệu chứng hoặc không có triệu chứng nào.
2. Đau thắt ngực
Đau thắt ngực là cơn đau xảy ra khi mô tim của bạn không nhận đủ máu. Nó thường có thể xảy ra ở những người bị bệnh động mạch vành. Nó thường xảy ra khi bạn đang cố gắng.
Tương tự như cơn đau do nhồi máu cơ tim, cơn đau thắt ngực có thể lan đến vai, lưng và cổ.
Các triệu chứng đau thắt ngực có thể khác nhau giữa nam và nữ. Phụ nữ có thể cảm thấy đau ở lưng, cổ hoặc bụng ngoài hoặc thay vì đau ngực.
Các triệu chứng đau thắt ngực khác có thể bao gồm:
- cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu ớt
- hụt hơi
- đổ mồ hôi
- cảm thấy lâng lâng hoặc ngất xỉu
- buồn nôn
3. Ợ chua
Ợ chua xảy ra khi axit hoặc chất chứa trong dạ dày trào ngược lên thực quản. Điều này gây ra cảm giác đau, rát ở ngực, sau xương ức. Đôi khi nó cũng có thể được cảm thấy ở lưng hoặc bụng của bạn.
Ợ chua có xu hướng tồi tệ hơn sau khi ăn một bữa ăn hoặc vào buổi tối. Bạn cũng có thể nhận thấy vị chua trong miệng hoặc cơn đau trở nên tồi tệ hơn khi nằm hoặc cúi xuống.
Mang thai, thừa cân hoặc béo phì cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng ợ nóng. Một số loại thực phẩm cũng có thể gây ra tình trạng này, bao gồm thức ăn cay, cam quýt và thức ăn béo.
4. Viêm màng phổi
Viêm màng phổi xảy ra khi màng ngăn phổi và khoang ngực của bạn bị viêm.
Thông thường, các màng này di chuyển trơn tru qua nhau. Khi bị viêm, chúng có thể cọ xát vào nhau dẫn đến đau.
Viêm màng phổi có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm nhiễm trùng, tình trạng tự miễn dịch và ung thư.
Cơn đau do viêm màng phổi trở nên tồi tệ hơn khi bạn hít thở sâu hoặc ho. Nó cũng có thể lan đến vai và lưng của bạn.
Các triệu chứng khác có thể xảy ra bao gồm:
- ho khan
- hụt hơi
- sốt
- ớn lạnh
- giảm cân không giải thích được
5. Sỏi mật
Túi mật là một cơ quan nhỏ chứa dịch tiêu hóa gọi là mật. Sỏi mật xảy ra khi chất lỏng này cứng lại bên trong túi mật của bạn, tạo thành sỏi.
Sỏi mật có thể gây đau ở một số vị trí khác nhau, bao gồm:
- vùng trên bên phải của bụng bạn
- ngay dưới xương ức của bạn
- giữa bả vai của bạn
- ở vai phải của bạn
Khoảng thời gian bạn bị đau do sỏi mật có thể kéo dài trong vài phút đến vài giờ. Bạn cũng có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn hoặc nôn.
Có một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ mắc sỏi mật, bao gồm phụ nữ, đang mang thai và thừa cân hoặc béo phì.
6. Viêm màng ngoài tim
Màng ngoài tim trải dọc bề mặt trái tim của bạn. Viêm màng ngoài tim xảy ra khi màng ngoài tim bị viêm. Nó có thể do nhiễm trùng hoặc tình trạng tự miễn dịch. Nó cũng có thể xảy ra sau một cơn đau tim hoặc phẫu thuật tim.
Viêm màng ngoài tim gây ra những cơn đau nhói ở ngực. Cơn đau này có thể trở nên tồi tệ hơn khi hít thở sâu, nằm xuống hoặc nuốt. Cơn đau do viêm màng ngoài tim cũng có thể được cảm thấy như đau ở vai trái, lưng hoặc cổ.
Các triệu chứng khác cần lưu ý bao gồm:
- ho khan
- cảm giác mệt mỏi
- sự lo ngại
- khó thở khi nằm
- sưng ở chi dưới của bạn
7. Đau cơ xương khớp
Đôi khi các vấn đề về cơ có thể gây đau ở ngực và lưng trên. Việc sử dụng lặp đi lặp lại hoặc lạm dụng nhiều nhóm cơ, chẳng hạn như thông qua các hoạt động như chèo thuyền, có thể dẫn đến đau nhức ở ngực, lưng hoặc thành ngực.
Các triệu chứng khác mà bạn có thể gặp bao gồm cứng cơ, co giật cơ và cảm giác mệt mỏi.
8. Phình động mạch chủ
Động mạch chủ là động mạch lớn nhất trong cơ thể. Phình động mạch chủ xảy ra khi một phần của động mạch chủ trở nên suy yếu. Trong một số trường hợp, khu vực suy yếu này có thể bị rách, có thể dẫn đến chảy máu nguy hiểm đến tính mạng. Đây được gọi là bóc tách động mạch chủ.
Nhiều lần, chứng phình động mạch chủ sẽ phát triển với rất ít hoặc không có triệu chứng. Tuy nhiên, một số người có thể cảm thấy đau hoặc căng tức ở ngực. Trong một số trường hợp, cơn đau cũng có thể xuất hiện ở lưng của bạn.
Các triệu chứng khác cần chú ý bao gồm:
- hụt hơi
- ho
- cảm thấy khàn tiếng
9. Các vấn đề về cột sống
Trong một số trường hợp, dây thần kinh ở phần trên của cột sống bị chèn ép có thể gây đau lan đến vùng ngực và có thể đến tứ chi.
Ngoài đau, các triệu chứng khác mà bạn có thể gặp phải bao gồm co thắt cơ và cứng ở vùng bị ảnh hưởng của cột sống, có thể hạn chế cử động.
Ngoài ra, có một số nghiên cứu trường hợp trong đó một đĩa đệm thoát vị ở phần trên của cột sống đã gây ra đau ở ngực hoặc thành ngực.
10. Ung thư phổi
Đau ngực và lưng cũng có thể xảy ra như một triệu chứng của ung thư phổi. Mặc dù đau ngực là một triệu chứng phổ biến, Viện Ung thư Dana-Farber báo cáo rằng 25% người bị ung thư phổi cho biết đau lưng là một triệu chứng.
Đau lưng do ung thư phổi có thể xảy ra khi một khối u trong phổi bắt đầu gây áp lực lên cột sống. Đau do ung thư phổi có thể cảm thấy tồi tệ hơn khi bạn hít thở sâu, cười hoặc ho.
Ngoài đau ngực và lưng, các dấu hiệu khác của ung thư phổi có thể bao gồm:
- ho dai dẳng, có thể bao gồm ho ra máu
- cảm thấy khàn tiếng
- khó thở hoặc thở khò khè
- cảm thấy yếu hoặc mệt mỏi
- giảm cân không giải thích được
- nhiễm trùng phổi tái phát, chẳng hạn như viêm phổi
Điều trị
Việc điều trị đau lưng và ngực sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản.
Đau tim
Một số phương pháp điều trị đau tim thường được đưa ra ngay lập tức. Chúng có thể bao gồm aspirin để hạn chế đông máu, nitroglycerin để cải thiện lưu lượng máu và liệu pháp oxy. Sau đó có thể cho dùng thuốc làm tan cục máu đông, giúp làm tan cục máu đông.
Một thủ thuật được gọi là can thiệp mạch vành qua da (PCI) có thể giúp mở bất kỳ động mạch nào bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn. Thủ thuật này sử dụng một quả bóng nhỏ gắn vào ống thông để nén mảng bám hoặc máu đông vào thành động mạch bị ảnh hưởng và khôi phục lưu lượng máu.
Các phương pháp điều trị tiềm năng khác có thể bao gồm:
- thuốc để giúp ngăn ngừa một cơn đau tim khác, chẳng hạn như thuốc ức chế ACE, thuốc làm loãng máu hoặc thuốc chẹn beta
- phẫu thuật tim
- thay đổi lối sống chẳng hạn như ăn một chế độ ăn uống có lợi cho tim, tăng cường hoạt động thể chất và quản lý căng thẳng
Đau thắt ngực
Nhiều loại thuốc có thể được kê đơn để giúp kiểm soát chứng đau thắt ngực. Những loại thuốc này có thể ngăn ngừa đông máu, giảm đau thắt ngực hoặc mở rộng mạch máu. Ví dụ về thuốc điều trị đau thắt ngực bao gồm:
- thuốc chẹn beta
- thuốc chặn canxi
- chất làm loãng máu
- nitrat
- statin
Thay đổi lối sống có lợi cho tim cũng sẽ được khuyến nghị như một phần trong kế hoạch điều trị của bạn. Nếu thuốc và thay đổi lối sống không thể kiểm soát thành công tình trạng bệnh, các thủ tục như PCI và phẫu thuật bắc cầu tim có thể cần thiết.
Ợ nóng
Một số loại thuốc không kê đơn (OTC) có thể được sử dụng để giảm chứng ợ nóng. Chúng có thể bao gồm thuốc kháng axit, thuốc chẹn H2 và thuốc ức chế bơm proton. Nếu thuốc không kê đơn không giúp làm giảm các triệu chứng của bạn, bác sĩ có thể kê cho bạn các loại thuốc mạnh hơn.
Viêm màng phổi
Viêm màng phổi có thể được điều trị thông qua việc giải quyết tình trạng cơ bản có thể gây ra nó. Thuốc cũng có thể giúp giảm các triệu chứng, bao gồm acetaminophen hoặc NSAID để giảm đau và siro ho để giảm ho.
Trong một số trường hợp, chất lỏng có thể cần được loại bỏ khỏi khu vực bị ảnh hưởng. Điều này có thể giúp ngăn ngừa xẹp phổi.
Sỏi mật
Nhiều khi, sỏi mật không cần điều trị. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giúp làm tan sỏi mật. Những người bị sỏi mật tái phát có thể được cắt bỏ túi mật.
Viêm màng ngoài tim
Viêm màng ngoài tim có thể được kiểm soát bằng các phương pháp điều trị làm giảm viêm và đau, chẳng hạn như NSAID. Nếu những cách này không hiệu quả, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống viêm mạnh hơn.
Nếu tình trạng của bạn bị nhiễm trùng, thuốc kháng sinh hoặc thuốc chống nấm cũng sẽ được kê đơn.
Trong một số trường hợp, bạn có thể cần một thủ thuật để dẫn lưu chất lỏng. Điều này có thể giúp giảm áp lực cho tim của bạn.
Đau cơ xương khớp
Các vấn đề về cơ gây ra đau lưng trên và đau ngực có thể được điều trị bằng cách nghỉ ngơi và dùng thuốc giảm đau và viêm, chẳng hạn như NSAID.
Chườm nóng vào khu vực bị ảnh hưởng cũng có thể hữu ích. Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, vật lý trị liệu có thể được khuyến nghị.
Phình động mạch chủ
Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ đề nghị theo dõi chứng phình động mạch của bạn bằng công nghệ hình ảnh như chụp CT scan hoặc MRI. Ngoài ra, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc như thuốc chẹn beta, thuốc chẹn thụ thể angiotensin II và statin để giúp giảm huyết áp hoặc mức cholesterol.
Những người có chứng phình động mạch chủ lớn hơn có thể yêu cầu phẫu thuật sửa chữa. Điều này có thể được thực hiện thông qua phẫu thuật mở ngực hoặc phẫu thuật nội mạch. Cần phải phẫu thuật khẩn cấp đối với chứng phình động mạch chủ đã bị vỡ.
Các vấn đề về cột sống
Điều trị các vấn đề về cột sống phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chúng. Nó có thể bao gồm giảm mức độ hoạt động của bạn và dùng các loại thuốc như NSAID và thuốc giãn cơ để giúp giảm đau hoặc viêm. Các bài tập vật lý trị liệu cũng có thể được khuyến khích.
Những trường hợp nặng hơn có thể phải can thiệp phẫu thuật để sửa chữa.
Ung thư phổi
Một số liệu pháp có thể giúp điều trị ung thư phổi. Loại nào được sử dụng phụ thuộc vào loại ung thư phổi và mức độ di căn của ung thư. Bác sĩ sẽ làm việc với bạn để tạo ra một kế hoạch điều trị phù hợp với bạn.
Các lựa chọn điều trị có thể bao gồm hóa trị, xạ trị và liệu pháp nhắm mục tiêu. Ngoài ra, phẫu thuật có thể được khuyến nghị để loại bỏ các mô ung thư.
Phòng ngừa
Dưới đây là một số quy tắc ngón tay cái tốt để ngăn ngừa nhiều nguyên nhân gây ra đau lưng trên và ngực:
- Thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh cho tim.
- Đảm bảo rằng bạn tập thể dục đầy đủ.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Tránh hút thuốc và hít phải khói thuốc.
- Hạn chế uống rượu bia.
- Quản lý mức độ căng thẳng của bạn.
- Luôn cập nhật các cuộc hẹn khám sức khỏe định kỳ và nhớ đến gặp bác sĩ nếu các triệu chứng mới hoặc đáng lo ngại xuất hiện.
Một số mẹo bổ sung bao gồm:
- Hạn chế thực phẩm có thể gây ra chứng ợ nóng, chẳng hạn như thức ăn cay, thức ăn béo hoặc thức ăn có tính axit.
- Cố gắng không nằm ngay sau khi ăn để ngăn ngừa các triệu chứng ợ chua.
- Tránh ăn muộn hoặc các bữa ăn lớn để giúp ngăn ngừa sỏi mật.
- Kéo căng đúng cách trước khi tập thể dục hoặc thể thao để tránh chấn thương hoặc căng cơ.
Khi nào đến gặp bác sĩ
Bạn nên luôn coi trọng cơn đau ngực, vì đôi khi nó có thể là dấu hiệu của tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như một cơn đau tim.
Luôn tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp nếu bạn bị đau ngực không rõ nguyên nhân hoặc đột ngột, đặc biệt nếu bạn khó thở hoặc cơn đau đã lan sang các vùng khác như cánh tay hoặc hàm.
Bạn cũng nên hẹn gặp bác sĩ nếu tình trạng không thuyên giảm khi sử dụng thuốc OTC hoặc có các triệu chứng tái phát, dai dẳng hoặc bắt đầu trầm trọng hơn.
Bạn có thể kết nối với một bác sĩ trong khu vực của bạn bằng cách sử dụng công cụ Healthline FindCare.
Điểm mấu chốt
Có một số điều có thể khiến đau lưng trên và đau ngực xảy ra cùng nhau. Một số nguyên nhân của loại đau này không nghiêm trọng, nhưng điều quan trọng là bạn phải nghiêm túc xem xét cơn đau ngực.
Đau ngực có thể là dấu hiệu của một tình trạng có thể đe dọa tính mạng, chẳng hạn như đau tim. Nếu bạn bị đau ngực không rõ nguyên nhân đến đột ngột hoặc dữ dội, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp.